|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nồng cháy
 | [nồng cháy] | |  | Ardent, fervid, passionate, flaming | |  | Tâm hồn nồng cháy | | A fervid soul. | |  | tình yêu nồng cháy | | passionate love |
Ardent, fervid Tâm hồn nồng cháy A fervid soul
|
|
|
|